MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS
Công ty Hưng Thịnh Phát Genset là nhà nhập khẩu phân phối. Máy phát điện Cummins chính hãng tại 62 tỉnh thành Việt Nma , ngoài ra Hưng Thịnh Phát Genset còn cung cấp tổ máy phát điện cho các nước như: Philippin, brunei, indonesia, Malaixia, Xingapo, Thái Lan, Campuchia. , Với dải công suất từ 800KVA đến 2500KVA.
liên Hệ báo giá phát điện
- Điện thoại & zalo: 0917072468 TP HÀ NỘI
- Email: tricat83@gmail.com
- wep : https://hungthinhphatgenset.com.vn
- Điện thoại & zalo: 0901438123 TP HCM
- Email: tuandung.hungthinhphat@gmail.com
Máy phát điện Cummins INC
Mạnh mẽ, Bền bỉ, Độ bền vật liệu cao, Công nghệ hiện đại. Chống chịu tốt với môi trường nhiệt đới gió mùa ẩm và ven biển đặc thù của Việt Nam. Với những thế mạnh đó Cummins hiện đã được tin tưởng sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam.
Xuất xứ máy phát điện Cummins USA UK INDIA
Tổ máy Cummins được công ty Hưng Thịnh Phát Genset nhập khẩu chính hãng. Đồng bộ từ Anh Quốc, Châu Âu, Ấn Độ, Trung Quốc về Việt Nam. Tùy theo công suất và thực tế yêu cầu của dự án.
Báo Giá máy phát điện Cummins
Công ty Hưng Thịnh Phát Genset là đơn vị trực tiếp nhập khẩu tận gốc. Từ hãng sản xuất và bán trực tiếp đến quý khách khàng. Nên chắc chắn sẽ có giá cạnh tranh nhất cho quý khách.
Hỗ trợ kỹ thuật Máy phát điện
– Khảo sát, tư vấn giải pháp và cung cấp thông tin kỹ thuật và báo giá máy phát điện Cummins.
– Hỗ trợ xử lý sự cố máy phát điện.
– Tư vấn báo giá, tra mã phụ tùng Cummins.
– Khảo sát, khắc phục sự cố, sửa chữa, Đại tu, máy phát điện.
– Thời gian: 8h đến 17h từ thứ 2- thứ 7.
– Khu vực hỗ trợ: Toàn Quốc.
Phụ tùng vật tư Cummins
Công ty Hưng Thịnh Phát Genset cam kết cung cấp phụ tùng vật tư Cummins. Chính hãng với giá ưu đãi nhất.
Bảo trì bảo dưỡng Cummins
Công ty Hưng Thịnh Phát Genset cam kết cung cấp dịch vụ bảo trì bảo dưỡng cho máy phát điện Cummins. Chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn của hãng trọn đời tổ máy với giá ưu đãi nhất.
Các loại máy phát điện Cummins
Tổ máy sử dụng động cơ Cummins hiện có 3 loại sau:
1, Cummins International
Có động do chính hãng Cummins sản xuất, động cơ xuất xứ tại Mỹ. Anh Quốc, Mexico, Nhật Bản, Ấn độ và Trung Quốc. được Hãng bảo hành chính hãng . Có dải công suất từ 20kva đến 3000kva
2, Cummins CCEC
Viết tắt của Chongqin Cummins Engine – Động cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ của Cummins xuất xứ Trung Quốc. Cũng được hãng bảo hành trên toàn cầu. Có dải công suất từ 250kva đến 1650kva
3, Cummins DCEC
Viết tắt của Dongfeng Cummins Engine – Động cơ được sản xuất theo dạng liên danh liên kết thương hiệu và công nghệ. Xuất xứ Trung Quốc. Cũng được hãng bảo hành trên toàn cầu Có dải công suất từ 20kva đến 550kva.
Bảng giá máy phát điện Cummins 2022
Dòng CG Cummins
Genset Model | ESP | PRP | Engine Model | Engine Origin | Download PDF | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
kVA | kW | kVA | kW | ||||
CG250-H1 | 250 | 200 | 225 | 180 | QSL9G2 | USA | View |
CG275-H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | QSL9G3 | USA | View |
CG330-H1 | 330 | 264 | 300 | 240 | QSL9G5 | USA | View |
CG500-H1 | 500 | 400 | 450 | 360 | QSX15G6 | USA | View |
CG550-H1 | 550 | 440 | 500 | 400 | QSX15G8 | USA | View |
CG550-H1 | 550 | 440 | 500 | 400 | KTA19G4 | USA | View |
CG700-H1 | 700 | 560 | 625 | 500 | VTA28G5 | India | View |
CG810-H1 | 810 | 650 | 750 | 600 | QSK23G2 | India | View |
CG825-H1 | 825 | 660 | 750 | 600 | VTA28G6 | India | View |
CG880-H1 | 880 | 704 | 800 | 640 | QSK23G3 | India | View |
CG1000-H1 | 1000 | 800 | 910 | 728 | QST30G3 | USA | View |
CG1100-H1 | 1100 | 880 | 1000 | 800 | QST30G4 | USA | View |
CG1100-H1 | 1100 | 880 | 1000 | 800 | KTA38G5 | India | View |
CG1250-H1 | 1250 | 1000 | 1125 | 900 | QSK38G2 | UK | View |
CG1250-H1 | 1250 | 1000 | 1125 | 900 | KTA38G9 | India | View |
CG1375-H1 | 1375 | 1100 | 1250 | 1000 | QSK38G5 | UK | View |
CG1375-H1 | 1375 | 1100 | 1250 | 1000 | KTA50G3 | India | View |
CG1540-H1 | 1540 | 1232 | 1400 | 1120 | QSK50G3 | UK | View |
CG1500-H1 | 1500 | 1200 | 1375 | 1100 | KTA50G8 | India | View |
CG1650-H1 | 1650 | 1320 | 1500 | 1200 | KTA50GS8 | India | View |
CG1700-H1 | 1700 | 1360 | 1540 | 1232 | QSK50G4 | UK | View |
CG1825-H1 | 1825 | 1460 | 1650 | 1320 | QSK50G7 | UK | View |
CG2000-H1 | 2000 | 1600 | 1875 | 1500 | QSK60G3 | UK | View |
CG2250-H1 | 2250 | 1800 | 2000 | 1600 | QSK60G4 | UK | View |
CG2500-H1 | 2500 | 2000 | 2250 | 1800 | QSK60-G8 | UK | View |
CG2500-H1 | 2500 | 2000 | 2250 | 1800 | QSK60-G21 | UK | View |
CG2750-H1 | 2750 | 2200 | 2500 | 2000 | QSK60-G23 | UK | View |
CG2750-H1 | 2750 | 2200 | 2500 | 2000 | QSK78-G18 | UK | View |
CG3000-H1 | 3000 | 2400 | 2750 | 2200 | QSK78-G9 | UK | View |
Dòng CG Cummins
Genset Model | ESP | PRP | Engine Model | Engine Origin | Download PDF | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
kVA | kW | kVA | kW | ||||
CG500/H2 | 500 | 400 | 450 | 360 | QSX15G6 | USA | View |
CG550/H2 | 550 | 440 | 500 | 400 | QSX15G8 | USA | View |
CG625/H2 | 625 | 500 | 569 | 455 | KTA19G4 | USA | View |
CG950/H2 | 950 | 760 | 865 | 690 | QSK23G2 | India | View |
CG1000/H2 | 1000 | 800 | 909 | 727 | QSK23G3 | India | View |
CG1125/H2 | 1125 | 900 | 1029 | 823 | QST30G3 | USA | View |
CG1250/H2 | 1250 | 1000 | 1125 | 900 | QST30G4 | USA | View |
CG1450/H2 | 1450 | 1160 | 1206 | 965 | QSK38G5 | UK | View |
CG1560/H2 | 1563 | 1250 | 1418 | 1135 | KTA50G3 | India | View |
CG1750/H2 | 1750 | 1400 | 1594 | 1275 | QSK50G3 | UK | View |
CG1875/H2 | 1875 | 1500 | 1706 | 1365 | QSK50G4 | UK | View |
CG2500/H2 | 2500 | 2000 | 2281 | 1825 | QSK60G6 | UK | View |
Dòng CD Cummins
Genset Model | ESP | PRP | Engine Spec. | Details | ||
---|---|---|---|---|---|---|
kva | kw | kva | kw | Model | ||
CD27/H1 | 27 | 22 | 25 | 20 | 4B3.9-G1 | View |
CD27/H1 | 27 | 22 | 25 | 20 | 4B3.9-G2 | View |
CD30/H1 | 30 | 24 | 27.5 | 22 | 4B3.9-G1 | View |
CD30/H1 | 30 | 24 | 27.5 | 22 | 4B3.9-G2 | View |
CD33/H1 | 33 | 26.4 | 30 | 24 | 4BT3.9-G1 | View |
CD33/H1 | 33 | 26.4 | 30 | 24 | 4BT3.9-G2 | View |
CD40/H1 | 39 | 31 | 35 | 28 | 4BT3.9-G1 | View |
CD40/H1 | 39 | 31 | 35 | 28 | 4BT3.9-G2 | View |
CD45/H1 | 44 | 35 | 40 | 32 | 4BT3.9-G1 | View |
CD45/H1 | 44 | 35 | 40 | 32 | 4BT3.9-G2 | View |
CD55/H1 | 55 | 44 | 50 | 40 | 4BTA3.9-G2 | View |
CD65/H1 | 63 | 50 | 56 | 45 | 4BTA3.9-G2 | View |
CD70/H1 | 70 | 56 | 65 | 52 | 4BTA3.9-G2 | View |
CD80/H1 | 80 | 64 | 72 | 58 | 4BTA3.9-G11 | View |
CD95/H1 | 93 | 74 | 85 | 68 | 6BT5.9-G1 | View |
CD95/H1 | 93 | 74 | 85 | 68 | 6BT5.9-G2 | View |
CD110/H1 | 110 | 88 | 100 | 80 | 6BT5.9-G1 | View |
CD110/H1 | 110 | 88 | 100 | 80 | 6BT5.9-G2 | View |
CD115/H1 | 115 | 92 | 106 | 84 | 6BT5.9-G2 | View |
CD125/H1 | 125 | 100 | 112 | 92 | 6BTA5.9-G2 | View |
CD145/H1 | 145 | 116 | 135 | 108 | 6BTAA5.9-G2 | View |
CD170/H1 | 170 | 136 | 155 | 124 | 6BTAA5.9-G12 | View |
CD175/H1 | 175 | 140 | 160 | 128 | 6CTA8.3-G1 | View |
CD175/H1 | 175 | 140 | 160 | 128 | 6CTA8.3-G2 | View |
CD200/H1 | 200 | 160 | 182 | 145 | 6CTA8.3-G1 | View |
CD200/H1 | 200 | 160 | 182 | 145 | 6CTA8.3-G2 | View |
CD220/H1 | 220 | 176 | 200 | 160 | 6CTAA8.3-G2 | View |
CD250/H1 | 250 | 200 | 225 | 180 | 6LTAA8.9-G2 | View |
CD275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | 6LTAA8.9-G2 | View |
CD300/H1 | 300 | 240 | 275 | 220 | 6LTAA8.9-G3 | View |
CD300/H1 | 300 | 240 | 275 | 220 | 6LTAA9.5-G3 | View |
CD350/H1 | 350 | 280 | 318 | 255 | 6LTAA9.5-G1 | View |
CD400/H1 | 400 | 320 | 360 | 288 | QSZ13-G6 | View |
CD425/H1 | 425 | 340 | 388 | 310 | 6ZTAA13-G3 | View |
CD450/H1 | 450 | 360 | 400 | 320 | QSZ13-G7 | View |
CD475/H1 | 475 | 380 | 438 | 350 | 6ZTAA13-G2 | View |
CD475/H1 | 475 | 380 | 438 | 350 | 6ZTAA13-G4 | View |
CD470/H1 | 468 | 375 | 438 | 350 | QSZ13-G2 | View |
CD500/H1 | 500 | 400 | 450 | 360 | QSZ13-G5 | View |
CD500/H1 | 500 | 400 | 475 | 380 | QSZ13-G3 | View |
Dòng CC Cummins
Genset Model | ESP | PRP | Engine Spec. | Details | ||
---|---|---|---|---|---|---|
kva | kw | kva | kw | Model | ||
CC250/H1 | 250 | 200 | 225 | 180 | NT855GA | View |
CC275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | NT855GA | View |
CC275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | MTA11-G2 | View |
CC275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | MTA11-G2A | View |
CC275/H1 | 275 | 220 | 250 | 200 | NTA855-G1 | View |
CC315/H1 | 315 | 250 | 275 | 220 | NTA855-G1A | View |
CC350/H1 | 350 | 280 | 312 | 250 | NTA855-G1B | View |
CC350/H1 | 350 | 280 | 312 | 250 | MTAA11-G3 | View |
CC350/H1 | 350 | 280 | 312 | 250 | NTA855-G2 | View |
CC375/H1 | 375 | 300 | 344 | 275 | NTA855-G2A | View |
CC388/H1 | 388 | 310 | 350 | 280 | NTA855-G4 | View |
CC415/H1 | 413 | 330 | 375 | 300 | NTAA855-G7 | View |
CC440/H1 | 438 | 350 | 400 | 320 | QSNT-G3 | View |
CC415/H1 | 413 | 330 | 375 | 300 | KTA19-G2 | View |
CC450/H1 | 450 | 360 | / | / | NTAA855-G7A | View |
CC500/H1 | 500 | 400 | 450 | 360 | KTA19-G3 | View |
CC550/H1 | 550 | 440 | 500 | 400 | KTA19-G3A | View |
CC550/H1 | 550 | 440 | 500 | 400 | KTA19-G4 | View |
CC600/H1 | 600 | 480 | 550 | 440 | KTAA19-G5 | View |
CC650/H1 | 650 | 520 | 575 | 460 | KTAA19-G6 | View |
CC650/H1 | 650 | 520 | / | / | KTA19-G8 | View |
CC688/H1 | 688 | 550 | / | / | KTAA19-G6A | View |
CC688/H1 | 688 | 550 | 625 | 500 | KT38-G | View |
CC715/H1 | 713 | 570 | 650 | 520 | QSK19-G4 | View |
CC800/H1 | 800 | 640 | 725 | 580 | KT38-GA | View |
CC825/H1 | 825 | 660 | 750 | 600 | KTA38-G2 | View |
CC880/H1 | 880 | 705 | 800 | 640 | KTA38-G2B | View |
CC1000/H1 | 1000 | 800 | 910 | 728 | KTA38-G2A | View |
CC1100/H1 | 1100 | 880 | 1000 | 800 | KTA38-G5 | View |
CC1250/H1 | 1250 | 1000 | / | / | KTA38-G9 | View |
CC1375/H1 | 1375 | 1100 | 1250 | 1000 | QSK38-G5 | View |
CC1375/H1 | 1375 | 1100 | 1250 | 1000 | KTA50-G3 | View |
CC1500/H1 | 1500 | 1200 | 1375 | 1100 | KTA50-G8 | View |
CC1650/H1 | 1650 | 1320 | / | / | KTA50-G8 | View |
CC1650/H1 | 1650 | 1320 | 1500 | 1200 | KTA50-GS8 | View |
Dòng CC Cummins
Genset Model | ESP | PRP | Engine Spec. | Download PDF | ||
---|---|---|---|---|---|---|
kva | kw | kva | kw | Model | ||
CC275/H2 | 275 | 220 | 250 | 200 | NT855GA | View |
CC345/H2 | 344 | 275 | 313 | 250 | NTA855-G1 | View |
CC375/H2 | 375 | 300 | 344 | 275 | NTA855-G1B | View |
CC440/H2 | 440 | 352 | 400 | 320 | NTA855-G3 | View |
CC500/H2 | 500 | 400 | 450 | 360 | KTA19-G2 | View |
CC550/H2 | 550 | 440 | 500 | 400 | KTA19-G3 | View |
CC625/H2 | 625 | 500 | 563 | 450 | KTA19-G3A | View |
CC625/H2 | 625 | 500 | 563 | 450 | KTA19-G4 | View |
CC688/H2 | 688 | 550 | 600 | 480 | KTAA19-G5 | View |
CC750/H2 | 750 | 600 | / | / | KTAA19-G6A | View |
CC750/H2 | 750 | 600 | 688 | 550 | QSK19-G5 | View |
CC815/H2 | 813 | 650 | 680 | 545 | QSK19-G8 | View |
CC850/H2 | 850 | 680 | 775 | 620 | KT38-G | View |
CC960/H2 | 960 | 770 | 875 | 700 | KTA38-G1 | View |
CC1000/H2 | 1000 | 800 | 906 | 725 | KTA38-G2 | View |
CC1030/H2 | 1030 | 825 | 938 | 750 | KTA38-G2B | View |
CC1100/H2 | 1100 | 880 | 1000 | 800 | KTA38-G2A | View |
CC1250/H2 | 1250 | 1000 | 1125 | 900 | KTA38-G4 | View |
CC1375/H2 | 1375 | 1100 | / | / | KTA38-G9 | View |
CC1440/H2 | 1438 | 1150 | 1200 | 960 | QSK38-G5 | View |
CC1500/H2 | 1500 | 1200 | 1375 | 1100 | QSK38-G4 | View |
CC1575/H2 | 1575 | 1260 | 1375 | 1100 | KTA50-G3 | View |
CC1730/H2 | 1730 | 1384 | 1575 | 1260 | KTA50-G9 | View |
CC1875/H2 | 1875 | 1500 | 1575 | 1260 | KTA50-G9 | View |
Thông tin sản phẩm và giá máy phát điện Cummins
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến công ty Hưng Thịnh Phát Genset để được hỗ trợ và tư vấn 24/7
CÔNG TY TNHH SX TM XNK HƯNG THỊNH PHÁT Genset
- Điện thoại & zalo: 0917072468 TP HÀ NỘI
- Email: tricat83@gmail.com
- wep : https://hungthinhphatgenset.com.vn
- Điện thoại & zalo: 0901438123 TP HCM
- Email: tuandung.hungthinhphat@gmail.com